
| Kích thước màn hình | 6.59 inches |
| Công nghệ màn hình | AMOLED |
| Độ phân giải màn hình | 1256 x 2760 pixels |
| Tính năng màn hình | Tần số quét 120Hz, Cảm ứng 240Hz, 1.07 tỷ màu (10-bit), 100% DCI-P3, Độ sáng 1800nits |
| Tần số quét | 120Hz |
| Kiểu màn hình | Đục lỗ (Nốt ruồi) |
Camera sau
| Camera sau | 50MP OIS (Chính) + 50MP OIS (Tele) + 50MP (Góc rộng) + 2MP (Mono) |
| Quay video | 4K 120/60/30fps, 1080P 240/120/60/30fps, 720P 480/240/30fps |
| Tính năng camera | Chụp đêm, chân dung, PRO, toàn cảnh, XPAN, Hasselblad HI-RES, Google Lens, chụp dưới nước, quét tài liệu |
Camera trước
| Camera trước | 32MP f/2.4 |
| Quay video trước | 4K 60/30fps, 1080P 60/30fps |
Vi xử lý & đồ họa
| Chipset | Dimensity 9500 5G |
| GPU | Arm Mali Drage MC12 |
Giao tiếp & kết nối
| Công nghệ NFC | Có |
| Thẻ SIM | Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 eSIM |
| Hồng ngoại | Không |
| Hỗ trợ mạng | 5G |
| GPS | GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS, NavlC |
RAM & lưu trữ
| Dung lượng RAM | 12 GB |
| Bộ nhớ trong | 256 GB |
Pin & công nghệ sạc
| Pin | 7025mAh (Typ) |
| Công nghệ sạc | Sạc nhanh có dây 80W Sạc không dây 50W |
| Cổng sạc | USB Type-C |
Tính năng khác
| Hệ điều hành | ColorOS 16.0 |
Bộ xử lý & Đồ họa
| Loại CPU | 8 nhân |
Kích thước & Trọng lượng
| Kích thước | 156.98 × 73.93 × 7.99 mm |
| Trọng lượng | 203g |
Thiết kế & Trọng lượng
| Chất liệu mặt lưng | Kính |
| Chất liệu khung viền | Nhôm |
Thông số khác
| Chỉ số kháng nước, bụi | IP66, IP68, IP69 |
Tiện ích khác
| Cảm biến vân tay | Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Các loại cảm biến | Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn |
| Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ 5G, Sạc không dây, Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt |
Cổng kết nối
| Wi-Fi | Wi-Fi 6, Wi-Fi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
| Bluetooth | v6.0 |
Thông tin chung
| Thời điểm ra mắt | 10/2025 |




Giảm 500K khi thanh toán bằng thẻ tín dụng HDBank

Reviews
There are no reviews yet.